UEFA Nations League

Bồ Đào Nha vs Tây Ban Nha? Siêu máy tính chỉ thẳng đội vô địch Nations League

Bồ Đào Nha vs Tây Ban Nha? Siêu máy tính chỉ thẳng đội vô địch Nations League

Siêu máy tính Opta dự đoán Tây Ban Nha sẽ có tỷ lệ chiến thắng cao hơn Bồ Đào Nha trong trận chung kết UEFA Nations League 2025, nhưng cuộc đối đầu giữa hai đội bóng mạnh này vẫn đầy rẫy bất ngờ.

Tứ kết
participant
Đan Mạch
1
2
participant
Bồ Đào Nha
0
5
participant
Hà Lan
2
3
participant
Tây Ban Nha
2
4
Bán kết
participant
Đức
1
participant
Bồ Đào Nha
2
participant
Tây Ban Nha
5
participant
Pháp
4
Chung kết
participant
Bồ Đào Nha
?
participant
Tây Ban Nha
?
Hạng 3
participant
Đức
?
participant
Pháp
?
Chung kết
Chung kết
Chung kết
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 -7 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Pháp 6 4 1 1 6 13
2 Ý 6 4 1 1 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 -8 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Đức 6 4 2 0 14 14
2 Hà Lan 6 2 3 1 6 9
3 Hungary 6 1 3 2 -7 6
4 Bosnia & Herzegovina 6 0 2 4 -13 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 -8 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Cộng hòa Séc 6 3 2 1 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 1 7
4 Albania 6 2 1 3 -2 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Anh 6 5 0 1 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 7 15
3 Ireland 6 2 0 4 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 -11 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Na Uy 6 4 1 1 8 13
2 Áo 6 3 2 1 9 11
3 Slovenia 6 2 2 2 -2 8
4 Kazakhstan 6 0 1 5 -15 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Wales 6 3 3 0 5 12
2 Thổ N. K. 6 3 2 1 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 -5 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Thụy Điển 6 5 1 0 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 -14 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Romania 6 6 0 0 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 -7 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Bắc Ireland 6 3 2 1 8 11
2 Bulgaria 6 2 3 1 -3 9
3 Belarus 6 1 4 1 -1 7
4 Luxembourg 6 0 3 3 -4 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Bắc Macedonia 6 5 1 0 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 -1 7
3 Quần đảo Faroe 6 1 3 2 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 -7 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4 TR T H B HS Đ
1 Latvia 6 1 1 4 -7 4
2 Luxembourg 6 0 3 3 -4 3
3 Azerbaijan 6 0 1 5 -14 1
4 Lithuania 6 0 0 6 -7 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 San Marino 4 2 1 1 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 -3 2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Moldova 4 3 0 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 -4 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Xem thêm